Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án)
Câu 1: Câu này các bạn tự trả lời nhé, thực tế và không nên máy móc quá
Câu 2: Chính sách nhân sự của doanh nghiệp (DN) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là 5 yếu tố quan trọng và phân tích cụ thể:
1. Môi trường kinh tế
- Ảnh hưởng: Khi nền kinh tế phát triển mạnh, doanh nghiệp có xu hướng mở rộng quy mô, tăng lương, thưởng và phúc lợi để thu hút nhân tài. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, DN có thể cắt giảm nhân sự, giảm lương hoặc hạn chế tuyển dụng.
- Ví dụ: Khi kinh tế tăng trưởng, các công ty công nghệ như Google hay Microsoft thường tăng cường phúc lợi, trong khi khủng hoảng tài chính năm 2008 khiến nhiều DN phải cắt giảm lao động.
2. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
- Ảnh hưởng: Chính sách nhân sự phải phù hợp với chiến lược dài hạn của DN. Nếu DN theo đuổi chiến lược cạnh tranh bằng chất lượng, họ sẽ tập trung vào tuyển dụng và đào tạo nhân sự có trình độ cao. Ngược lại, nếu DN theo chiến lược giá rẻ, họ có thể ưu tiên lao động phổ thông với chi phí thấp.
- Ví dụ: Apple tập trung vào nhân sự sáng tạo, trong khi các hãng bán lẻ như Walmart chú trọng đến lực lượng lao động giá rẻ để duy trì lợi thế cạnh tranh.
3. Yếu tố công nghệ
- Ảnh hưởng: Sự phát triển của công nghệ làm thay đổi nhu cầu nhân sự, yêu cầu DN phải cập nhật kỹ năng cho nhân viên. Một số công việc truyền thống có thể bị thay thế bởi tự động hóa, dẫn đến thay đổi trong tuyển dụng và đào tạo.
- Ví dụ: Sự phát triển của AI và tự động hóa khiến nhiều công ty sản xuất chuyển từ lao động thủ công sang sử dụng robot, yêu cầu nhân viên phải có kỹ năng vận hành máy móc hiện đại.
4. Yếu tố pháp luật và chính sách của nhà nước
- Ảnh hưởng: Luật lao động, thuế, bảo hiểm xã hội và các quy định về tiền lương tối thiểu có ảnh hưởng lớn đến chính sách nhân sự. DN phải tuân thủ các quy định pháp luật để tránh rủi ro pháp lý.
- Ví dụ: Luật Lao động Việt Nam yêu cầu DN phải trả lương tối thiểu vùng, từ đó ảnh hưởng đến chính sách tiền lương và phúc lợi của DN.
Bạn đang xem 30 trang mẫu của tài liệu "Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án)

Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com ĐỀ SỐ 1 ĐỀ THI ỨNG TUYỂN NGÂN HÀNG QUỐC TẾ VIB Thời gian: 45 phút Câu 1. Trong 5 năm qua bạn đã làm được những điều gì? Điều gì bạn cảm thấy hài lòng nhất ? Câu 2. Hãy nêu 5 yếu tố ảnh hưởng đến chính sách nhân sự của DN và phân tích ? Câu 3. Những nguyên nhân nào khiến người lao động rời bỏ DN ? Câu 4. Kỹ năng nào cần có của 1 cán bộ nhân sự ? Câu 5. Bạn là cán bộ nhân sự 1 công ty A. Có 1 nhân viên kinh doanh gửi thư cho bạn về việc : cô ấy bị trưởng phòng giao thêm cho nhiều việc phát sinh mà lương và đãi ngộ vẫn giữ nguyên. Trong khi cô ấy là một nhân viên giỏi, cô ấy đang có ý định xin nghỉ. Bạn sẽ viết thư trả lời và khuyên cô ấy như thế nào ? Câu 6. Trả lời các câu hỏi sau: - Hãy trình bày sự hiểu biết của bạn về KPI ? - KPI và SAL có mối quan hệ như thế nào ? - 360 độ Feedback là gì? Câu 7. Các vấn đề cần quan tâm của BHXH ? Câu 8. Một nhân viên nữ có bầu 3 tháng vi phạm nội quy của công ty: đi muôn 10 ngày liên tiếp. GD đòi chấm dứt HD. Bạn hãy tư vấn cho GD như thế nào ? -------------------------HẾT------------------------- DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com ĐÁP ÁN (Đáp án mang tính chất tham khảo, các câu hỏi liên quan đến xã hội và tư duy nhiều nên mọi người không nên sao chép y hệt!) Câu 1: Câu này các bạn tự trả lời nhé, thực tế và không nên máy móc quá Câu 2: Chính sách nhân sự của doanh nghiệp (DN) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là 5 yếu tố quan trọng và phân tích cụ thể: 1. Môi trường kinh tế • Ảnh hưởng: Khi nền kinh tế phát triển mạnh, doanh nghiệp có xu hướng mở rộng quy mô, tăng lương, thưởng và phúc lợi để thu hút nhân tài. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, DN có thể cắt giảm nhân sự, giảm lương hoặc hạn chế tuyển dụng. • Ví dụ: Khi kinh tế tăng trưởng, các công ty công nghệ như Google hay Microsoft thường tăng cường phúc lợi, trong khi khủng hoảng tài chính năm 2008 khiến nhiều DN phải cắt giảm lao động. 2. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp • Ảnh hưởng: Chính sách nhân sự phải phù hợp với chiến lược dài hạn của DN. Nếu DN theo đuổi chiến lược cạnh tranh bằng chất lượng, họ sẽ tập trung vào tuyển dụng và đào tạo nhân sự có trình độ cao. Ngược lại, nếu DN theo chiến lược giá rẻ, họ có thể ưu tiên lao động phổ thông với chi phí thấp. • Ví dụ: Apple tập trung vào nhân sự sáng tạo, trong khi các hãng bán lẻ như Walmart chú trọng đến lực lượng lao động giá rẻ để duy trì lợi thế cạnh tranh. 3. Yếu tố công nghệ • Ảnh hưởng: Sự phát triển của công nghệ làm thay đổi nhu cầu nhân sự, yêu cầu DN phải cập nhật kỹ năng cho nhân viên. Một số công việc truyền thống có thể bị thay thế bởi tự động hóa, dẫn đến thay đổi trong tuyển dụng và đào tạo. • Ví dụ: Sự phát triển của AI và tự động hóa khiến nhiều công ty sản xuất chuyển từ lao động thủ công sang sử dụng robot, yêu cầu nhân viên phải có kỹ năng vận hành máy móc hiện đại. 4. Yếu tố pháp luật và chính sách của nhà nước • Ảnh hưởng: Luật lao động, thuế, bảo hiểm xã hội và các quy định về tiền lương tối thiểu có ảnh hưởng lớn đến chính sách nhân sự. DN phải tuân thủ các quy định pháp luật để tránh rủi ro pháp lý. • Ví dụ: Luật Lao động Việt Nam yêu cầu DN phải trả lương tối thiểu vùng, từ đó ảnh hưởng đến chính sách tiền lương và phúc lợi của DN. 5. Văn hóa doanh nghiệp và yếu tố con người • Ảnh hưởng: Văn hóa doanh nghiệp quyết định cách DN tuyển dụng, đào tạo, giữ chân nhân tài và tạo động lực làm việc. Một văn hóa doanh nghiệp tích cực giúp tăng sự gắn kết và hiệu suất làm việc. DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com • Ví dụ: Google nổi tiếng với văn hóa làm việc sáng tạo, khuyến khích nhân viên đổi mới và linh hoạt trong công việc, từ đó thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Câu 3: 1. Chế độ lương thưởng không cạnh tranh • Nguyên nhân: Nếu mức lương không tương xứng với công sức bỏ ra hoặc thấp hơn so với thị trường, nhân viên sẽ tìm kiếm cơ hội tốt hơn. • Ví dụ: Một nhân viên IT có thể rời công ty nếu thấy nơi khác trả lương cao hơn hoặc có thêm phúc lợi như thưởng hiệu suất, cổ phiếu, bảo hiểm cao cấp. 2. Cơ hội thăng tiến hạn chế • Nguyên nhân: Nếu nhân viên cảm thấy không có cơ hội phát triển nghề nghiệp, họ có thể tìm đến nơi có lộ trình thăng tiến rõ ràng hơn. • Ví dụ: Một nhân viên làm 3-5 năm nhưng không được đề bạt hoặc thử thách mới có thể tìm công ty khác có cơ hội phát triển cao hơn. 3. Môi trường làm việc tiêu cực • Nguyên nhân: Văn hóa doanh nghiệp độc hại, mâu thuẫn nội bộ, chính sách không công bằng hoặc áp lực quá lớn có thể khiến nhân viên rời đi. • Ví dụ: Nếu nhân viên bị sếp chèn ép, không được ghi nhận công sức, họ có thể cảm thấy chán nản và quyết định nghỉ việc. 4. Thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống • Nguyên nhân: Nếu công việc yêu cầu làm việc quá sức, không có thời gian cho gia đình, sức khỏe và cuộc sống cá nhân, người lao động có thể quyết định rời bỏ. • Ví dụ: Ngành tài chính, công nghệ, và startup thường có cường độ làm việc cao, dẫn đến nhiều nhân viên kiệt sức và tìm công việc có sự cân bằng tốt hơn. 5. Không được ghi nhận và đánh giá đúng năng lực • Nguyên nhân: Nhân viên cần được công nhận những đóng góp của mình. Nếu không nhận được phản hồi tích cực hoặc cơ hội phát triển, họ có thể mất động lực làm việc. • Ví dụ: Một nhân viên chăm chỉ nhưng không được khen thưởng hay tăng lương trong nhiều năm sẽ cảm thấy bị coi thường và muốn tìm cơ hội mới. 6. Chính sách đãi ngộ và phúc lợi kém • Nguyên nhân: Bảo hiểm, thưởng, chính sách chăm sóc sức khỏe, ngày nghỉ không đủ tốt cũng khiến nhân viên rời bỏ. • Ví dụ: Công ty A chỉ cung cấp bảo hiểm cơ bản, trong khi công ty B có bảo hiểm cao cấp và trợ cấp sức khỏe gia đình, nhân viên có thể chọn công ty B. 7. Công việc không phù hợp với mong muốn cá nhân DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com • Nguyên nhân: Khi công việc không còn phù hợp với mục tiêu cá nhân, nhân viên có thể tìm kiếm một vai trò mới thỏa mãn đam mê hoặc định hướng nghề nghiệp. • Ví dụ: Một nhân viên marketing muốn chuyển sang làm phát triển sản phẩm vì cảm thấy đam mê hơn. 8. Ảnh hưởng từ yếu tố bên ngoài (gia đình, sức khỏe, di chuyển, cơ hội khác) • Nguyên nhân: Một số nhân viên nghỉ việc do hoàn cảnh cá nhân như chuyển nơi ở, lý do sức khỏe hoặc thay đổi mục tiêu cuộc sống. • Ví dụ: Một nhân viên chuyển thành phố sinh sống nên không thể tiếp tục làm việc tại công ty hiện tại. Câu 4. 1. Kỹ năng giao tiếp Lý do cần thiết: • Làm việc trực tiếp với nhân viên, quản lý và lãnh đạo, HR cần biết cách giao tiếp rõ ràng, khéo léo và thuyết phục. • Giúp giải quyết xung đột, truyền đạt thông tin chính sách nhân sự hiệu quả. Ví dụ: • Khi tuyển dụng, HR cần biết cách phỏng vấn, đặt câu hỏi phù hợp để đánh giá ứng viên. • Khi có mâu thuẫn giữa nhân viên, HR cần lắng nghe và đưa ra giải pháp hợp lý. 2. Kỹ năng tuyển dụng và đánh giá nhân tài Lý do cần thiết: • Tìm kiếm, thu hút và giữ chân nhân tài là nhiệm vụ quan trọng của HR. • Biết cách đánh giá ứng viên dựa trên năng lực và văn hóa phù hợp với doanh nghiệp. Ví dụ: • Xây dựng bản mô tả công việc, sử dụng các kênh tuyển dụng hiệu quả. • Đánh giá ứng viên không chỉ dựa trên kỹ năng mà còn trên thái độ và tiềm năng phát triển. 3. Kỹ năng quản lý con người Lý do cần thiết: • HR phải biết cách xử lý các vấn đề liên quan đến con người, từ đào tạo đến giải quyết mâu thuẫn. • Tạo môi trường làm việc tích cực giúp nhân viên phát huy tối đa năng lực. Ví dụ: • Hỗ trợ nhân viên mới hòa nhập với văn hóa công ty. • Đưa ra các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên. 4. Kỹ năng đàm phán và thuyết phục Lý do cần thiết: DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com • Đàm phán lương thưởng, hợp đồng lao động, phúc lợi, và giải quyết khiếu nại của nhân viên. • Giúp cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và người lao động. Ví dụ: • Khi nhân viên đề xuất tăng lương, HR cần phân tích hiệu suất làm việc, chính sách công ty và thương lượng hợp lý. • Khi nhân viên có mâu thuẫn với quản lý, HR cần thuyết phục các bên tìm giải pháp chung. 5. Kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian Lý do cần thiết: • HR phải xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc như tuyển dụng, đào tạo, tính lương, tổ chức sự kiện nội bộ... • Quản lý tốt giúp công việc diễn ra hiệu quả, tránh chậm trễ hoặc sai sót. Ví dụ: • Lên kế hoạch tuyển dụng theo từng quý để không bị thiếu nhân sự đột xuất. • Đảm bảo các hồ sơ nhân sự, hợp đồng lao động được lưu trữ và cập nhật đúng thời hạn. 6. Kỹ năng sử dụng công nghệ và phần mềm nhân sự Lý do cần thiết: • Hệ thống quản lý nhân sự (HRM) giúp tối ưu hóa quy trình tuyển dụng, tính lương, quản lý dữ liệu nhân sự. • HR cần biết sử dụng Excel, phần mềm quản lý nhân sự, và các nền tảng tuyển dụng trực tuyến. Ví dụ: • Sử dụng phần mềm như SAP, Workday hoặc MISA HRM để theo dõi dữ liệu nhân sự. • Ứng dụng công nghệ để tự động hóa quy trình onboarding cho nhân viên mới. 7. Kỹ năng giải quyết vấn đề Lý do cần thiết: • HR phải xử lý nhiều tình huống bất ngờ như xung đột nội bộ, nhân viên nghỉ việc đột xuất, hoặc thay đổi chính sách lao động. • Đưa ra quyết định nhanh chóng, hợp lý giúp duy trì sự ổn định của doanh nghiệp. Ví dụ: • Khi một nhân viên giỏi muốn nghỉ việc, HR cần tìm cách thuyết phục hoặc tìm giải pháp thay thế nhanh chóng. • Khi có khiếu nại về chính sách công ty, HR phải điều tra, phân tích và đưa ra giải pháp phù hợp. 8. Kỹ năng am hiểu luật lao động và chính sách nhân sự Lý do cần thiết: • HR cần hiểu rõ Luật Lao động, Luật Bảo hiểm xã hội, quy định về hợp đồng lao động để đảm bảo quyền lợi cho nhân viên và doanh nghiệp. DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com • Tránh các rủi ro pháp lý trong quản lý nhân sự. Ví dụ: • Khi ký hợp đồng lao động, HR cần đảm bảo tuân thủ các quy định về lương, thời gian làm việc, bảo hiểm xã hội. • Khi doanh nghiệp sa thải nhân viên, HR cần xử lý đúng quy trình để tránh tranh chấp lao động. 9. Kỹ năng xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp Lý do cần thiết: • Văn hóa doanh nghiệp tốt giúp giữ chân nhân tài và tạo động lực làm việc cho nhân viên. • HR đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng giá trị cốt lõi và môi trường làm việc tích cực. Ví dụ: • Tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên như teambuilding, chương trình phúc lợi nội bộ. • Định hướng văn hóa doanh nghiệp thông qua các chương trình đào tạo và truyền thông nội bộ. 10. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu tâm lý nhân viên Lý do cần thiết: • HR không chỉ quản lý nhân sự mà còn cần lắng nghe, đồng hành cùng nhân viên để tạo ra môi trường làm việc tốt. • Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của nhân viên giúp cải thiện chính sách nhân sự phù hợp. Ví dụ: • Nếu nhân viên bị stress vì khối lượng công việc lớn, HR có thể đề xuất giải pháp giảm tải hoặc hỗ trợ tâm lý. • Nếu nhân viên cảm thấy không có cơ hội phát triển, HR có thể đề xuất các khóa đào tạo hoặc điều chỉnh lộ trình thăng tiến. Câu 5: Gửi [Tên nhân viên], Trước tiên, tôi xin cảm ơn bạn đã chia sẻ thẳng thắn về những khó khăn mà bạn đang gặp phải trong công việc. Tôi hiểu rằng việc phải đảm nhận thêm nhiều công việc phát sinh mà không có sự điều chỉnh phù hợp về lương thưởng có thể khiến bạn cảm thấy áp lực và chưa được ghi nhận xứng đáng. Công ty luôn coi trọng những đóng góp của nhân viên, đặc biệt là những nhân viên giỏi và tâm huyết như bạn. Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đang cân nhắc việc nghỉ việc, và tôi mong muốn cùng bạn tìm ra một giải pháp hợp lý trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Để giải quyết vấn đề này một cách thỏa đáng, tôi đề xuất: Gặp gỡ trực tiếp: Chúng ta có thể sắp xếp một buổi trao đổi giữa bạn, trưởng phòng và tôi để thảo luận rõ hơn về khối lượng công việc, mức độ đóng góp của bạn và khả năng điều chỉnh phù hợp. Xem xét chế độ đãi ngộ: Tôi sẽ ghi nhận ý kiến của bạn và trình bày với ban lãnh đạo để đánh giá lại mức DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com lương, thưởng hoặc các quyền lợi khác phù hợp với trách nhiệm bạn đang đảm nhận. Hỗ trợ cân bằng công việc: Nếu khối lượng công việc quá tải, tôi có thể đề xuất phương án điều chỉnh để đảm bảo bạn không bị áp lực quá mức. Tôi hy vọng bạn sẽ cân nhắc việc trao đổi thêm với công ty trước khi đưa ra quyết định nghỉ việc. Bạn là một nhân viên tài năng, và tôi tin rằng chúng ta có thể tìm ra hướng giải quyết phù hợp để bạn cảm thấy được trân trọng và có động lực làm việc. Rất mong sớm nhận được phản hồi từ bạn để chúng ta có thể cùng nhau tìm ra giải pháp tốt nhất. Trân trọng, [Tên của bạn] Bộ phận Nhân sự - Công ty A Câu 6: Hãy trình bày sự hiểu biết của bạn về KPI ? KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đo lường hiệu suất cốt lõi, giúp đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu của một cá nhân, phòng ban hoặc tổ chức. KPI là công cụ quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, giúp theo dõi hiệu quả làm việc và tối ưu hóa quy trình vận hành. Lợi ích của KPI • Giúp doanh nghiệp đo lường và tối ưu hiệu suất. • Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. • Định hướng chiến lược và phân bổ nguồn lực hợp lý. • Tạo động lực cho nhân viên, cải thiện hiệu suất làm việc. Mối quan hệ giữa KPI và SAL • SAL là một KPI quan trọng trong marketing và sales: Trong các doanh nghiệp có quy trình bán hàng chuyên nghiệp, KPI thường bao gồm số lượng MQL (Marketing Qualified Leads), SAL, SQL (Sales Qualified Leads) và các chỉ số khác. • Đánh giá hiệu suất marketing và sales: Đối với Marketing, SAL là một KPI quan trọng để đánh giá mức độ hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị, vì nó cho thấy số lượng lead được Sales chấp nhận từ Marketing. Đối với Sales, SAL giúp đo lường chất lượng lead từ Marketing và hiệu quả của quy trình chuyển đổi từ lead sang khách hàng thực sự. • Tác động đến tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu: Nếu tỷ lệ SAL cao, điều đó chứng tỏ Marketing đang mang lại những lead chất lượng cho Sales, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi. DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com Nếu tỷ lệ SAL thấp, có thể Marketing đang thu hút lead không phù hợp hoặc Sales không chấp nhận lead vì một số lý do (lead chưa đủ tiềm năng, không phù hợp với sản phẩm/dịch vụ...). 360 độ Feedback là gì? ➢ 360 độ Feedback là một phương pháp đánh giá hiệu suất cá nhân, trong đó một nhân viên nhận phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm: ➢ Cấp trên (Quản lý, lãnh đạo) ➢ Cấp dưới (Nhân viên báo cáo trực tiếp) ➢ Đồng nghiệp (Những người làm việc cùng nhóm, bộ phận khác) ➢ Bản thân (Tự đánh giá) ➢ Khách hàng hoặc đối tác (Trong một số trường hợp) Câu 7: 1. Tình Trạng Nợ Đóng, Trốn Đóng BHXH ➢ Doanh nghiệp chậm đóng hoặc trốn đóng BHXH: Nhiều doanh nghiệp cố tình không đóng hoặc đóng không đầy đủ BHXH cho người lao động, ảnh hưởng đến quyền lợi của họ khi nghỉ hưu, ốm đau hoặc thai sản. ➢ Chế tài xử phạt chưa đủ mạnh: Dù có quy định xử phạt nhưng tình trạng này vẫn phổ biến do mức phạt chưa đủ răn đe. 2. Quỹ BHXH Có Nguy Cơ Mất Cân Đối ➢ Dân số già hóa nhanh: Số lượng người nhận lương hưu ngày càng tăng trong khi số người đóng BHXH không tăng tương ứng, làm tăng áp lực lên quỹ. ➢ Người lao động rút BHXH một lần: Nhiều người chọn rút BHXH một lần thay vì chờ lương hưu, làm giảm nguồn quỹ và ảnh hưởng đến an sinh dài hạn. 3. Chế Độ, Chính Sách BHXH Chưa Thực Sự Hấp Dẫn ➢ Mức hưởng lương hưu thấp: Một số người cho rằng mức lương hưu chưa đủ để đảm bảo cuộc sống khi về già. ➢ Chế độ BHXH tự nguyện chưa thu hút: Người lao động tự do ít tham gia BHXH do mức đóng cao, quyền lợi chưa hấp dẫn. Câu 8: Tư Vấn Cho Giám Đốc Về Việc Xử Lý Nhân Viên Nữ Mang Thai Vi Phạm Nội Quy Việc xử lý kỷ luật hoặc chấm dứt hợp đồng với nhân viên mang thai cần tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật để tránh vi phạm quyền lợi của người lao động và rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp. Dưới đây là hướng tư vấn phù hợp cho Giám đốc: 1. Xác Định Cơ Sở Pháp Lý Liên Quan DeThiTuyenDung.com Bộ 10 Đề thi VIB (Có đáp án) - DeThiTuyenDung.com Theo Điều 37 và Điều 125 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp không được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với lao động nữ đang mang thai, nghỉ thai sản hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, trừ trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động. Nếu chấm dứt hợp đồng sai quy định, công ty có thể bị: • Bị phạt hành chính từ 10 - 20 triệu đồng theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP. • Buộc nhận lại nhân viên & bồi thường nếu người lao động khiếu nại. 2. Đánh Giá Hành Vi Vi Phạm Nhân viên nữ đi muộn 10 ngày liên tiếp là vi phạm nội quy công ty, tuy nhiên cần xem xét: • Nội quy lao động có quy định rõ ràng không? Nếu nội quy có quy định rõ về hình thức kỷ luật đối với hành vi này, có thể áp dụng hình thức xử lý phù hợp. • Lý do đi muộn: Có liên quan đến thai kỳ (ốm nghén, sức khỏe yếu)? Nếu có, cần cân nhắc yếu tố nhân đạo và pháp lý. • Tiền lệ trong công ty: Trường hợp tương tự trước đây có bị xử lý nghiêm như vậy không? 3. Đề Xuất Hướng Xử Lý Hợp Lý Thay vì chấm dứt hợp đồng, doanh nghiệp có thể: • Nhắc nhở & hỗ trợ: Hỏi rõ nguyên nhân, tạo điều kiện phù hợp nếu lý do đi muộn liên quan đến sức khỏe thai kỳ. • Áp dụng kỷ luật hợp lý: Nếu không có lý do chính đáng, có thể áp dụng các biện pháp như khiển trách, hạ bậc lương hoặc điều chỉnh thời gian làm việc linh hoạt. • Thỏa thuận điều chỉnh công việc: Nếu nhân viên không thể đáp ứng thời gian làm việc, có thể thỏa thuận chuyển sang công việc phù hợp hơn. 4. Kết Luận & Tư Vấn Cụ Thể Cho Giám Đốc • Không nên chấm dứt hợp đồng vì vi phạm pháp luật lao động. • Cần xem xét nguyên nhân & áp dụng hình thức kỷ luật phù hợp, đảm bảo công bằng nhưng vẫn nhân văn. • Nên hỗ trợ & trao đổi với nhân viên, tránh tạo tiền lệ xấu hoặc ảnh hưởng đến hình ảnh công ty. Hướng xử lý tốt nhất: Nhắc nhở hoặc khiển trách (nếu vi phạm không có lý do chính đáng), đồng thời tìm giải pháp phù hợp để hỗ trợ nhân viên trong thời kỳ mang thai. DeThiTuyenDung.com
File đính kèm:
bo_10_de_thi_vib_co_dap_an.docx